Có 2 kết quả:
丧德 sàng dé ㄙㄤˋ ㄉㄜˊ • 喪德 sàng dé ㄙㄤˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wicked
(2) offending morality
(2) offending morality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wicked
(2) offending morality
(2) offending morality
Bình luận 0